PICOSECOND LASER TRỊ NÁM, XÓA XĂM - BEJING
– Xóa xăm hút màu cực mạnh sắc tố đen,đỏ,xanh,cà phê,nâu ,.v.v….
– Xóa xăm mày ,đường kẻ mắt và đường viền. Không để lại sẹo cho khách hàng.
– Trị nám , tàn nhang , sẹo thâm.
– Trẻ hóa da , trắng sáng da .
– Xóa nhăn , sắc tố bề mặt .
Ưu điểm vượt trội của máy laser Picosure đa chức năng
- Công nghệ laser Picosure được áp dụng vào máy giúp trị nám, xóa xăm.
- Với công nghệ mới này, máy không để lại tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
- Là dòng máy xóa xăm hiệu quả và nhanh chóng hàng đầu hiện nay
- Dễ dàng loại bỏ những sắc tố không mong muốn trên da.
- Ngoài ra chức năng trẻ hóa da hay làm trắng sáng da cũng rất được quan tâm.
Một số điểm khác nhau với những dòng máy laser khác trên thị trường
- Đầu tiên có thể kể đến là công nghệ laser Picosure. Hiện nay trên thị trường có rất ít sản phẩm được áp dụng công nghệ này. Đây là công nghệ tiên tiến hàng đầu hiện nay.
- Laser có xung siêu ngắn sẽ giúp làm tan chảy những sắc tố trên da.
- Là một trong những dòng máy đa chức năng tốt nhất. Được nhiều trung tâm spa tin tưởng sử dụng.
Những lý do khiến bạn quyết định sử dụng dòng máy này.
- Máy không gây tổn hại cho làn da trong và sau quá trình sử dụng.
- Máy có thể xóa xăm mày hoặc đường kẻ mắt mà không để lại sẹo.
- Máy có nhiều chức năng được tích hợp giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí
Nhận xét thêm về thiết kế: Với thiết kế gọn gàng và linh động nhờ trục khuỷu đa góc. Máy có thể dễ dàng vươn tới những chỗ khác nhau theo ý bạn. Thiết kế sang trọng cho bạn dễ dàng phối hợp với không gian spa của bạn.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Loại Laser |
Q-switching ND: YAG Laser |
Công suất tối đa |
300MEGA WATT |
Chế độ chùm tia |
Chế độ Top Hat PM (TEMOO) |
Kích thước điểm |
2-10 mm |
Năng lượng |
1064nm lên đến 1500mj (xung đơn) |
Năng lượng mỗi xung |
SPT: 1,5J (1064nm), 0,5J (532nm) |
532nm lên đến 500m (xung đơn) |
GPT: 2.0J (1064nm), 0.6J (532nm) |
||
Làm mát Opic |
Hệ thống làm nóng & làm mát Hiệu suất nhiệt độ tự động |
Hiệu chuẩn năng lượng |
TÍNH TOÁN BÁN TỰ ĐỘNG |
Chế độ TX |
1064nm.SPT (1500mj), GPT (2000mi), HPT (3000mj) |
Tần suất (Hz) |
SPT 1-15 / GPT 2-30 / HPT 1-15 |
SPT 535nm (500mj), GPT (600mj) |
Công suất định mức |
220-230VAC, 15A, 50-60Hz |